Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 105.66 | 0.23 | 0.22% |
| 125.12 | 0.06 | 0.05% |
| 105.43 | -1.28 | -1.20% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.27 | -0.02 | -0.83% |
| 2.10 | -0.05 | -2.33% |
| 2.21 | -0.04 | -1.78% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 326.43 | 0.25 | 0.08% |
| 334.60 | -0.10 | -0.03% |