Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 100.74 | -0.17 | -0.17% |
| 117.85 | 0.04 | 0.03% |
| 100.91 | 0.17 | 0.17% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.54 | 0.01 | 0.36% |
| 2.48 | 0.06 | 2.48% |
| 2.77 | 0.04 | 1.47% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 318.10 | 1.62 | 0.51% |
| 298.98 | 0.73 | 0.24% |