Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
Dầu thô WTI (giao ngay) | 90.21 | 2.29 | 2.02 |
Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 111.33 | -1.04 | -1.17 |
Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) | 90.21 | 2.29 | 2.02 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
Henry Hub Nymex (giao tháng 9) | 3.98 | 2.58 | 0.10 |
Henry Hub (giao ngay) | 3.93 | 0.77 | 0.03 |
New York City Gate (giao ngay) | 4.26 | 1.67 | 0.07 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu đốt nóng Nymex (giao sau) | 293.61 | -0.38 | -1.14 |
Xăng RBOB Nymex (giao sau) | 274.24 | 0.15 | 0.42 |
Nguồn: Bloomberg