Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 106.69 | -0.02 | -0.02% |
| 126.23 | -0.08 | -0.06% |
| 106.71 | 0.37 | 0.35% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.32 | 0.02 | 0.74% |
| 2.15 | -0.02 | -0.92% |
| 2.25 | -0.04 | -1.75% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 327.06 | -0.06 | -0.02% |
| 336.25 | 0.79 | 0.24% |