Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 100.91 | 2.24 | 2.27% |
| 117.90 | 0.43 | 0.36% |
| 100.65 | -0.26 | -0.26% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.44 | 0.01 | 0.25% |
| 2.42 | -0.08 | -3.20% |
| 2.73 | -0.79 | -22.44% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 315.91 | -0.09 | -0.03% |
| 300.25 | -1.00 | -0.33% |