Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 98.70 | -0.40 | -0.40% |
| 110.69 | -0.18 | -0.16% |
| 98.74 | 0.04 | 0.04% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.56 | -0.11 | -4.08% |
| 2.66 | -0.01 | -0.37% |
| 3.61 | 0.51 | 16.45% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 304.17 | 1.45 | 0.48% |
| 274.50 | 1.08 | 0.40% |