Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| | | |
| 106.72 | -1.85% | -2.01 |
| 97.83 | 0.06% | 0.06 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.27 | 0.34% | 0.01 |
| 3.12 | -5.17% | -0.17 |
| 3.39 | -6.09% | -0.22 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 289.19 | -0.15% | -0.42 |
| 257.20 | 0.33% | 0.84 |