Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
Dầu thô WTI (giao ngay) | 88.19 | 1.09 | 0.95 |
Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 112.50 | 0.23 | 0.26 |
Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) | 88.19 | 1.09 | 0.95 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
Henry Hub Nymex (giao tháng 9) | 3.88 | -1.02 | -0.04 |
Henry Hub (giao ngay) | 3.90 | -1.52 | -0.06 |
New York City Gate (giao ngay) | 4.19 | 0.48 | -0.02 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
| |||
Dầu đốt nóng Nymex (giao sau) | |||
| 294.75 | -1.86 | -5.85 |
Xăng RBOB Nymex (giao sau) | 273.82 | -1.18 | -3.28 |
Nguồn: Bloomberg