Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 106.58 | 0.24 | 0.23% |
| 125.47 | -0.08 | -0.06% |
| 106.34 | -1.06 | -0.99% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.27 | 0.00 | -0.18% |
| 2.17 | -0.04 | -1.81% |
| 2.29 | -0.03 | -1.29% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 325.25 | 0.96 | 0.30% |
| 333.59 | 1.29 | 0.39% |