Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 99.10 | -1.77 | -1.75% |
| 111.04 | -1.40 | -1.24% |
| 99.44 | 0.34 | 0.34% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.70 | 0.00 | -0.04% |
| 2.67 | -0.14 | -4.98% |
| 3.10 | 0.03 | 0.98% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 306.28 | 0.87 | 0.28% |
| 274.48 | 1.35 | 0.49% |