Tổng hợp giá nhiên liệu thế giá»›i phiên 11/8
Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
Dầu thô WTI (giao ngay) | 85.72 | 2.83 | 3.41 |
Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 107.69 | 2.21 | 2.33 |
Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) | 85.72 | 2.83 | 3.41 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
Henry Hub Nymex (giao tháng 9) | 4.11 | 2.49 | 0.10 |
Henry Hub (giao ngay) | 4.05 | - 0.98 | - 0.04 |
New York City Gate (giao ngay) | 4.28 | -0.23 | - 0.01 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu đốt nóng Nymex (giao sau) | 289.92 | 1.41 | 4.05 |
Xăng RBOB Nymex (giao sau) | 282.63 | 1.87 | 5.20 |