Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| | | |
| 114.04 | 0.24% | 0.28 |
| 99.05 | 0.06% | 0.06 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.53 | -1.42% | -0.05 |
| 3.28 | -5.75% | -0.20 |
| 3.49 | -6.93% | -0.26 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 319.05 | 0.60% | 1.89 |
| 260.48 | 0.04% | 0.10 |