Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 85.81 | 0.47% | 0.40 |
| 109.41 | 0.06% | 0.07 |
| 85.07 | -0.86% | -0.74 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.62 | -0.03% | 0.00 |
| 3.52 | 3.53% | 0.12 |
| 3.73 | 3.61% | 0.13 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 289.48 | -0.32% | -0.93 |
| 273.74 | -0.37% | -1.02 |