Tổng hợp giá nhiên liệu thế giá»›i phiên 10/8
Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
Dầu thô WTI (giao ngay) | 82.89 | 4.53 | 3.59 |
Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 105.36 | 1.21 | 1.26 |
Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) | 82.89 | 4.53 | 3.59 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
Henry Hub Nymex (giao tháng 9) | 4.01 | 0.50 | 0.02 |
Henry Hub (giao ngay) | 4.09 | 0.49 | 0.02 |
New York City Gate (giao ngay) | 4.35 | -0.23 | -0.01 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu đốt nóng Nymex (giao sau) | 285.87 | 3.39 | 9.39 |
Xăng RBOB Nymex (giao sau) | 277.43 | 3.62 | 9.67 |