Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 85.41 | 2.93% | 2.43 |
| 108.40 | -0.21% | -0.23 |
| 85.52 | 0.13% | 0.11 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.57 | 0.73% | 0.03 |
| 3.40 | 0.00% | 0.00 |
| 3.60 | 3.15% | 0.11 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 290.21 | -0.06% | -0.18 |
| 270.54 | 0.37% | 1.01 |