Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 98.67 | -1.17 | -1.17% |
| 117.75 | 0.27 | 0.23% |
| 99.21 | 0.54 | 0.55% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.43 | -0.05 | -1.94% |
| 2.50 | 0.01 | 0.40% |
| 3.52 | 0.72 | 25.71% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 319.36 | 1.15 | 0.36% |
| 299.68 | 2.19 | 0.74% |