Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 102.24 | 0.93 | 0.92% |
| 112.54 | 0.76 | 0.68% |
| 101.86 | -0.38 | -0.37% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.92 | -0.02 | -0.78% |
| 2.98 | 0.06 | 2.05% |
| 3.23 | 0.05 | 1.57% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 310.50 | 0.36 | 0.12% |
| 277.89 | 0.61 | 0.22% |