Mặt hàng Giá chốt phiên Tỉ lệ chênh lệch (%) Chênh lệch (USD) Dầu thô (USD/thùng) Dầu thô WTI (giao ngay) 87.24 -2.03 -1.81 Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) 112.24 -1.80 -2.06 Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) 87.24 -2.03 -1.81 Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) Henry Hub Nymex (giao tháng 9) 3.92 -1.63 -0.07 Henry Hub (giao ngay) 3.96 -0.25 -0.01 New York City Gate (giao ngay) 4.17 -1.65 -0.07 Các sản phẩm dầu (cent/gallon) Dầu đốt nóng Nymex (giao sau) 298.58 -1.92 -5.85 Xăng RBOB Nymex (giao sau) 277.10 -3.96 -11.42
Nguồn: Bloomberg