Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 106.94 | -0.46 | -0.43% |
| 125.65 | -0.18 | -0.14% |
| 107.40 | 0.82 | 0.77% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.28 | -0.04 | -1.89% |
| 2.21 | -0.01 | -0.45% |
| 2.32 | -0.08 | -3.33% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 326.20 | -0.18 | -0.06% |
| 333.24 | 0.00 | 0.00% |