Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 101.31 | -0.25 | -0.25% |
| 111.78 | -1.28 | -1.13% |
| 101.52 | 0.21 | 0.21% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.02 | 0.01 | 0.23% |
| 2.92 | 0.05 | 1.74% |
| 3.18 | 0.03 | 0.95% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 307.20 | -0.10 | -0.03% |
| 275.50 | -0.40 | -0.14% |