Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
Dầu thô WTI (giao ngay) | 81.31 | -6.41 | -5.57 |
Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 103.46 | -5.74 | -6.30 |
Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) | 81.31 | -6.41 | -5.57 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
Henry Hub Nymex (giao tháng 9) | 3.94 | 0.00 | 0.00 |
Henry Hub (giao ngay) | 4.00 | 0.00 | 0.00 |
New York City Gate (giao ngay) | 4.30 | 2.14 | 0.09 |