Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 106.71 | 0.13 | 0.12% |
| 125.58 | 1.47 | 1.19% |
| 106.58 | 0.42 | 0.40% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.30 | 0.03 | 1.28% |
| 2.22 | -0.02 | -0.89% |
| 2.40 | -0.03 | -1.23% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 327.15 | 0.20 | 0.06% |
| 331.15 | -0.25 | -0.08% |