Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 98.71 | 0.30 | 0.30% |
| 117.43 | -0.28 | -0.24% |
| 98.87 | 0.16 | 0.16% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.45 | 0.00 | 0.04% |
| 2.49 | -0.11 | -4.23% |
| 2.79 | -0.15 | -5.10% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 319.64 | 0.69 | 0.22% |
| 298.13 | 0.61 | 0.21% |