Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 106.11 | -0.05 | -0.05% |
| 123.94 | -0.17 | -0.14% |
| 106.16 | 1.46 | 1.39% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.32 | 0.01 | 0.56% |
| 2.24 | -0.06 | -2.61% |
| 2.43 | -0.08 | -3.19% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 321.38 | -0.56 | -0.17% |
| 324.50 | -0.12 | -0.04% |