Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 98.41 | 1.50 | 1.55% |
| 117.72 | 1.61 | 1.39% |
| 98.63 | 0.22 | 0.22% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.50 | 0.02 | 0.93% |
| 2.60 | 0.12 | 4.84% |
| 2.94 | 0.19 | 6.91% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 318.05 | -1.04 | -0.33% |
| 291.90 | -0.85 | -0.29% |