Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 82.59 | 3.65% | 2.91 |
| 105.72 | -0.17% | -0.18 |
| 82.24 | -0.42% | -0.35 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.59 | -0.25% | -0.01 |
| 3.49 | -3.59% | -0.13 |
| 3.63 | -5.22% | -0.20 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 285.57 | -0.19% | -0.54 |
| 266.80 | -0.67% | -1.80 |