Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
Dầu thô WTI (giao ngay) | 86.02 | -0.50 | -0.43 |
Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 113.63 | 0.58 | 0.67 |
Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) | 86.02 | -0.50 | -0.43 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
Henry Hub Nymex (giao tháng 9) | 3.94 | 1.81 | 0.07 |
Henry Hub (giao ngay) | 3.93 | -4.15 | -0.17 |
New York City Gate (giao ngay) | 4.15 | -1.89 | -0.08 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu đốt nóng Nymex (giao sau) | 301.02 | 0.42 | 1.28 |
Xăng RBOB Nymex (giao sau) | 282.26 | -0.59 | -1.70 |
Nguồn: Bloomberg