Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 104.81 | 0.11 | 0.11% |
| 122.75 | -1.53 | -1.23% |
| 104.70 | -2.02 | -1.89% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.33 | -0.02 | -0.93% |
| 2.30 | -0.01 | -0.43% |
| 2.51 | -0.05 | -1.95% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 319.50 | 0.68 | 0.21% |
| 324.50 | 1.51 | 0.47% |