Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 96.91 | -0.93 | -0.95% |
| 116.10 | 0.00 | 0.00% |
| 97.27 | 0.36 | 0.37% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.60 | 0.05 | 2.12% |
| 2.48 | 0.07 | 2.90% |
| 2.75 | 0.10 | 3.77% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 319.02 | 1.95 | 0.62% |
| 293.66 | 0.87 | 0.30% |