Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 79.68 | 5.30% | 4.01 |
| 103.18 | 0.03% | 0.04 |
| 79.58 | -0.13% | -0.10 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.54 | -0.76% | -0.03 |
| 3.62 | 1.97% | 0.07 |
| 3.83 | 1.32% | 0.05 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 276.79 | -0.31% | -0.87 |
| 256.90 | -0.01% | -0.02 |