Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 103.31 | 1.84 | 1.81% |
| 123.14 | 0.68 | 0.56% |
| 103.31 | 1.84 | 1.81% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.09 | -0.05 | -2.43% |
| 1.99 | -0.07 | -3.40% |
| 2.20 | -0.11 | -4.76% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 316.92 | 0.83 | 0.26% |
| 334.05 | 0.69 | 0.21% |