Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 107.21 | 0.49 | 0.46% |
| 124.29 | -0.10 | -0.08% |
| 106.72 | 0.02 | 0.02% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.36 | 0.00 | 0.13% |
| 2.31 | -0.05 | -2.12% |
| 2.56 | -0.03 | -1.16% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 322.17 | 0.43 | 0.13% |
| 326.70 | 0.90 | 0.28% |