Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 101.81 | -1.41 | -1.37% |
| 112.10 | -1.31 | -1.15% |
| 101.64 | -0.17 | -0.17% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.96 | -0.02 | -0.74% |
| 2.91 | -0.05 | -1.69% |
| 3.16 | -0.33 | -9.46% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 304.95 | 1.07 | 0.35% |
| 273.64 | -0.01 | -0.00% |