Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 75.67 | -2.50% | -1.94 |
| 101.74 | -0.44% | -0.45 |
| 77.91 | 2.96% | 2.24 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.65 | 0.27% | 0.01 |
| 3.55 | -0.56% | -0.02 |
| 3.78 | 1.89% | 0.07 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 275.74 | 1.25% | 3.40 |
| 253.73 | 1.97% | 4.89 |