Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 103.22 | 0.26 | 0.25% |
| 113.41 | 1.62 | 1.44% |
| 103.27 | 0.05 | 0.05% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.11 | 0.02 | 0.58% |
| 2.96 | -0.02 | -0.67% |
| 3.49 | -1.65 | -32.10% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 309.10 | 0.11 | 0.04% |
| 277.54 | -0.98 | -0.35% |