Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 77.61 | -2.01% | -1.59 |
| 101.33 | 0.26% | 0.27 |
| 76.60 | -1.30% | -1.01 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.61 | -0.28% | -0.01 |
| 3.57 | -2.72% | -0.10 |
| 3.71 | -1.59% | -0.06 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 273.39 | -0.69% | -1.90 |
| 250.33 | -0.31% | -0.77 |