Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 97.84 | 1.48 | 1.54% |
| 114.39 | 0.11 | 0.10% |
| 97.62 | -0.22 | -0.22% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.47 | -0.03 | -1.00% |
| 2.41 | 0.11 | 4.78% |
| 2.65 | 0.10 | 3.92% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 312.07 | 0.63 | 0.20% |
| 291.62 | 0.18 | 0.06% |