Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 102.96 | 4.13 | 4.18% |
| 111.79 | 4.21 | 3.91% |
| 102.97 | 0.01 | 0.01% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.98 | -0.01 | -0.47% |
| 2.98 | 0.00 | 0.00% |
| 5.14 | 0.28 | 5.76% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 304.58 | 0.76 | 0.25% |
| 275.83 | 0.97 | 0.35% |