Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| | | |
| 110.74 | 0.35 | 0.39 |
| 101.43 | 0.47 | 0.47 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.56 | -0.61 | -0.02 |
| 3.36 | -3.72 | -0.13 |
| 3.53 | -5.87 | -0.22 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 300.45 | 0.48 | 1.45 |
| 264.55 | 1.12 | 2.93 |