Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 92.51 | 0.35% | 0.32 |
| 108.64 | -0.81% | -0.88 |
| 91.26 | -1.35% | -1.25 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.76 | 0.35% | 0.01 |
| 3.40 | -3.41% | -0.12 |
| 3.59 | -0.83% | -0.03 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 298.84 | -0.41% | -1.23 |
| 260.78 | -0.74% | -1.94 |