Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
Dầu thô WTI (giao ngay) | 86.45 | -2.79 | -2.48 |
Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 112.96 | -1.49 | -1.71 |
Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) | 86.45 | -2.79 | -2.48 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
Henry Hub Nymex (giao tháng 9) | 3.87 | -4.40 | -0.18 |
Henry Hub (giao ngay) | 4.10 | -1.91 | -0.08 |
New York City Gate (giao ngay) | 4.23 | -3.86 | -0.17 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
| |||
Dầu đốt nóng Nymex (giao sau) | 299.74 | -1.78 | -5.44 |
Xăng RBOB Nymex (giao sau) | 283.96 | -1.84 | -5.31 |