Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 107.13 | 0.43 | 0.40% |
| 124.64 | 0.26 | 0.21% |
| 106.70 | -2.14 | -1.97% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.42 | -0.06 | -2.42% |
| 2.36 | -0.08 | -3.28% |
| 2.59 | -0.06 | -2.26% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 320.50 | 0.32 | 0.10% |
| 328.92 | 1.71 | 0.52% |