Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 96.57 | 0.21 | 0.22% |
| 111.97 | 1.39 | 1.26% |
| 96.36 | -1.25 | -1.28% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.56 | 0.00 | 0.08% |
| 2.30 | -0.02 | -0.86% |
| 2.55 | -0.01 | -0.39% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 306.10 | 0.81 | 0.27% |
| 288.32 | 1.43 | 0.50% |