Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 92.19 | -1.07% | -1.00 |
| 108.42 | -0.45% | -0.49 |
| 91.49 | -0.76% | -0.70 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.77 | -0.40% | -0.02 |
| 3.52 | -3.83% | -0.14 |
| 3.62 | -5.24% | -0.20 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 301.65 | -0.70% | -2.14 |
| 261.35 | -0.42% | -1.09 |