Tổng hợp giá nhiên liệu thế giá»›i phiên 01/08
Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
Dầu thô WTI (giao ngay) | 94.89 | -0.85 | -0.81 |
Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 116.25 | -0.48 | -0.56 |
Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) | 94.89 | -0.85 | -0.81 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
Henry Hub Nymex (giao tháng 9) | 4.19 | 1.21 | 0.05 |
Henry Hub (giao ngay) | 4.28 | 0.47 | 0.02 |
New York City Gate (giao ngay) | 4.63 | 1.09 | 0.05 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu đốt nóng Nymex (giao sau) | 309.74 | -3.21 | -1.03 |
Xăng RBOB Nymex (giao sau) | 305.40 | 0.12 | -0.39 |