Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 108.93 | 0.09 | 0.08% |
| 126.37 | 2.47 | 2.00% |
| 108.84 | 1.77 | 1.65% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.48 | 0.02 | 0.77% |
| 2.44 | 0.00 | 0.00% |
| 2.65 | 0.00 | 0.00% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 327.50 | -0.03 | -0.01% |
| 332.98 | -2.19 | -0.65% |