Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 97.61 | -0.87 | -0.88% |
| 110.58 | -0.19 | -0.17% |
| 97.40 | -0.21 | -0.22% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.40 | 0.01 | 0.55% |
| 2.32 | -0.20 | -7.94% |
| 2.56 | -0.17 | -6.23% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 305.50 | 0.95 | 0.31% |
| 289.20 | -0.02 | -0.01% |