Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
Dầu thô WTI (giao ngay) | 82.26 | -0.15 | -0.12 |
Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 109.53 | 2.43 | 2.60 |
Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) | 82.26 | -0.15 | -0.12 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
Henry Hub Nymex (giao tháng 9) | 3.94 | 1.23 | 0.05 |
Henry Hub (giao ngay) | 3.99 | 0.25 | 0.01 |
New York City Gate (giao ngay) | 4.20 | 0.48 | 0.02 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu đốt nóng Nymex (giao sau) | 290.45 | 1.03 | 2.97 |
Xăng RBOB Nymex (giao sau) | 284.12 | 2.08 | 5.80 |