Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch (%) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
Dầu thô giao sau tại sàn Nymex | 102.90 | -0.03 | -0.03% |
Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 118.52 | -0.17 | -0.15% |
Dầu thô WTI (giao ngay) | 102.93 | 0.10 | 0.10% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
Henry Hub Nymex (giao sau) | 2.01 | 0.00 | -0.20% |
Henry Hub (giao ngay) | 1.88 | 0.02 | 1.08% |
New York City Gate (giao ngay) | 2.08 | 0.05 | 2.46% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 311.50 | -0.16 | -0.05% |
Xăng RBOB Nymex (giao sau) | 325.79 | -0.91 | -0.28% |
Nguồn: Bloomberg