Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 89.57 | -0.31 | -0.34 |
| 111.46 | -0.50 | -0.44 |
| 89.88 | -1.83 | -2.00 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.40 | 0.00 | 0.03 |
| 3.26 | 0.01 | 0.31 |
| 3.46 | -0.03 | -0.86 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 314.60 | -0.99 | -0.31 |
| 295.27 | 0.02 | 0.01 |